Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
statute title


noun
a heading that names a statute or legislative bill;
may give a brief summary of the matters it deals with
- Title 8 provided federal help for schools
Syn:
title, rubric
Hypernyms:
heading, header, head


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.